Có 4 kết quả:

轉悠 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ 轉遊 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ 转悠 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ 转游 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to roll
(2) to wander around
(3) to appear repeatedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]

Bình luận 0