Có 4 kết quả:
轉悠 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ • 轉遊 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ • 转悠 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ • 转游 zhuàn you ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll
(2) to wander around
(3) to appear repeatedly
(2) to wander around
(3) to appear repeatedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll
(2) to wander around
(3) to appear repeatedly
(2) to wander around
(3) to appear repeatedly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]
Bình luận 0